Đối đầu Bodens BK vs Froso IF, 18h00 ngày 22/9
Kết quả Bodens BK vs Froso IF
Đối đầu Bodens BK vs Froso IF
Phong độ Bodens BK gần đây
Phong độ Froso IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Bodens BK vs Froso IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bodens BK vs Froso IF trước đây
-
20/04/2024Froso IF0 - 3Bodens BK0 - 1W
-
23/10/2021Bodens BK5 - 1Froso IF2 - 0W
-
31/07/2021Froso IF1 - 2Bodens BK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bodens BK vs Froso IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodens BK vs Froso IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodens BK vs Froso IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodens BK vs Froso IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodens BK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bodens BK (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bodens BK thắng
Bại: là số trận Bodens BK thua
Thắng: là số trận Bodens BK thắng
Bại: là số trận Bodens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bodens BK và Froso IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Skovde FK | 22 | 17 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 54 | T T H B T T |
2 | IK Kongahalla | 21 | 12 | 4 | 5 | 49 | 30 | 19 | 40 | B H B T T T |
3 | Herrestads AIF | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T T H B B |
4 | Lidkopings FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 32 | H H B B T T |
5 | Grebbestads IF | 21 | 9 | 4 | 8 | 48 | 35 | 13 | 31 | H B T B B T |
6 | Ahlafors IF | 21 | 8 | 7 | 6 | 37 | 34 | 3 | 31 | B H B T H T |
7 | Vanersborg FK | 21 | 9 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 30 | T H B B T B |
8 | Kumla | 21 | 7 | 7 | 7 | 38 | 41 | -3 | 28 | T H H H H B |
9 | Motala AIF FK | 21 | 7 | 7 | 7 | 39 | 46 | -7 | 28 | T H T T T H |
10 | Stenungsunds IF | 21 | 5 | 8 | 8 | 27 | 36 | -9 | 23 | H H B H B H |
11 | BK Forward | 21 | 4 | 9 | 8 | 31 | 34 | -3 | 21 | H H T H H T |
12 | Vanersborgs IF | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B H H B T B |
13 | IK Gauthiod | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 46 | -20 | 19 | T H T B B B |
14 | Sifhalla | 21 | 4 | 4 | 13 | 24 | 43 | -19 | 16 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển