Đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Angelholms FF vs Torslanda IK
Đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ Torslanda IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Angelholms FF vs Torslanda IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK trước đây
-
07/04/2024Torslanda IK0 - 1Angelholms FF0 - 0W
-
12/08/2007Angelholms FF6 - 1Torslanda IK2 - 1W
-
17/06/2007Torslanda IK2 - 3Angelholms FF1 - 2W
-
23/10/2021Angelholms FF4 - 1Torslanda IK3 - 0W
-
12/06/2021Torslanda IK0 - 4Angelholms FF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Torslanda IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angelholms FF (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Angelholms FF (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angelholms FF thắng
Bại: là số trận Angelholms FF thua
Thắng: là số trận Angelholms FF thắng
Bại: là số trận Angelholms FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angelholms FF và Torslanda IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 23 | 17 | 4 | 2 | 55 | 24 | 31 | 55 | T T H T B B |
2 | Assyriska United IK | 23 | 17 | 2 | 4 | 55 | 21 | 34 | 53 | B T B T T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 23 | 16 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 51 | B T T T T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 23 | 11 | 4 | 8 | 38 | 28 | 10 | 37 | B B T H H T |
5 | Karlbergs BK | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H H T B |
6 | Hammarby TFF | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 23 | 13 | 35 | B T B B H T |
7 | Sollentuna United | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 41 | -5 | 34 | T T T B H T |
8 | Vasalunds IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 31 | 23 | 8 | 33 | B T H T T T |
9 | Assyriska | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 44 | -6 | 29 | T B B T H B |
10 | Orebro Syrianska IF | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 27 | T B H B B B |
11 | IFK Stocksund | 23 | 6 | 6 | 11 | 45 | 51 | -6 | 24 | T B H H B B |
12 | FBK Karlstad | 23 | 6 | 5 | 12 | 34 | 45 | -11 | 23 | B B T H B T |
13 | AFC Eskilstuna | 23 | 5 | 7 | 11 | 36 | 46 | -10 | 22 | T B B B T B |
14 | Pitea IF | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 51 | -31 | 20 | T B H B T B |
15 | Friska Viljor FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 31 | 62 | -31 | 18 | B B B H B T |
16 | Taby | 23 | 4 | 4 | 15 | 27 | 53 | -26 | 16 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển