Đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Ljungskile vs Angelholms FF
Đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF
Phong độ Ljungskile gần đây
Phong độ Angelholms FF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Ljungskile vs Angelholms FF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF trước đây
-
04/05/2024Angelholms FF2 - 0Ljungskile1 - 0L
-
19/08/2023Angelholms FF1 - 0Ljungskile1 - 0L
-
16/04/2023Ljungskile0 - 1Angelholms FF0 - 1L
-
05/11/2022Angelholms FF3 - 1Ljungskile2 - 0L
-
11/06/2022Ljungskile4 - 0Angelholms FF2 - 0W
-
30/09/2018Angelholms FF0 - 3Ljungskile0 - 2W
-
09/06/2018Ljungskile4 - 0Angelholms FF2 - 0W
-
29/10/2017Angelholms FF2 - 2Ljungskile0 - 1D
-
02/07/2017Ljungskile0 - 1Angelholms FF0 - 1L
-
11/09/2016Angelholms FF1 - 1Ljungskile1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 3 | 1 | 5 |
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Angelholms FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ljungskile (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ljungskile (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ljungskile và Angelholms FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 27 | 19 | 4 | 4 | 61 | 24 | 37 | 61 | T T T T H T |
2 | Umea FC | 27 | 18 | 6 | 3 | 62 | 31 | 31 | 60 | B B H B T H |
3 | Assyriska United IK | 27 | 19 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 59 | T T T T B B |
4 | Hammarby TFF | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T H T H |
5 | IF Karlstad Fotboll | 27 | 13 | 4 | 10 | 43 | 34 | 9 | 43 | H T B B T T |
6 | Vasalunds IF | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 32 | 10 | 40 | T T T H B T |
7 | Karlbergs BK | 27 | 11 | 7 | 9 | 43 | 41 | 2 | 40 | T B H B T B |
8 | Sollentuna United | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 52 | -8 | 38 | H T H T B B |
9 | IFK Stocksund | 27 | 8 | 8 | 11 | 52 | 54 | -2 | 32 | B B T H T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 41 | -3 | 31 | B B H H H H |
11 | Assyriska | 27 | 8 | 7 | 12 | 41 | 53 | -12 | 31 | H B B H H B |
12 | AFC Eskilstuna | 27 | 6 | 9 | 12 | 41 | 51 | -10 | 27 | T B B H H T |
13 | FBK Karlstad | 27 | 7 | 6 | 14 | 42 | 57 | -15 | 27 | B T B T B H |
14 | Pitea IF | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 57 | -32 | 24 | T B B B T H |
15 | Taby | 27 | 5 | 6 | 16 | 32 | 57 | -25 | 21 | B B T H B H |
16 | Friska Viljor FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 35 | 70 | -35 | 20 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển