Đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ, 18h00 ngày 13/10
Kết quả Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ
Đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ trước đây
-
14/04/2024Sunnana SK (W)0 - 4Alingsas (W)0 - 0W
-
14/11/2020Alingsas (W)1 - 0Sunnana SK (W)0 - 0W
-
11/10/2020Sunnana SK (W)2 - 1Alingsas (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alingsas Nữ vs Sunnana SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alingsas Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Alingsas Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alingsas Nữ thắng
Bại: là số trận Alingsas Nữ thua
Thắng: là số trận Alingsas Nữ thắng
Bại: là số trận Alingsas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alingsas Nữ và Sunnana SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 59 | 18 | 41 | 56 | T T T T T T |
2 | Alingsas (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 55 | H B T T T H |
3 | Umea IK (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 48 | 29 | 19 | 45 | T B H B T H |
4 | IK Uppsala (W) | 22 | 12 | 1 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | B T T T T H |
5 | Bollstanas Sk (W) | 23 | 11 | 3 | 9 | 37 | 33 | 4 | 36 | T T T B T H |
6 | Mallbackens IF (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | H B B T H H |
7 | Sunnana SK (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 30 | 32 | -2 | 32 | T H T B B T |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 23 | 9 | 3 | 11 | 38 | 38 | 0 | 30 | T B T H B B |
9 | Jitex DFF (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 43 | 52 | -9 | 25 | T B B T H T |
10 | Eskilstuna United (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 24 | B B H B T B |
11 | Orebro Soder (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 40 | -13 | 22 | B H H B B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 20 | B B B B B T |
13 | IFK Kalmar (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 54 | -34 | 16 | H B T B T B |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 14 | 44 | -30 | 15 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển