Đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W), 18h00 ngày 21/10
Kết quả AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
Đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W) trước đây
-
22/06/2023Ifo Bromolla IF (W)0 - 5AIK Solna (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AIK Solna (W) vs Ifo Bromolla IF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AIK Solna (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AIK Solna (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AIK Solna (W) thắng
Bại: là số trận AIK Solna (W) thua
Thắng: là số trận AIK Solna (W) thắng
Bại: là số trận AIK Solna (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AIK Solna (W) và Ifo Bromolla IF (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 23 | 19 | 4 | 0 | 85 | 14 | 71 | 61 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 23 | 16 | 4 | 3 | 52 | 25 | 27 | 52 | T T B T H T |
3 | Alingsas (W) | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 48 | T T H B T H |
4 | Lidkopings FK (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T H T |
5 | Umea IK (W) | 23 | 10 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 33 | B B T H B B |
6 | Gamla Upsala SK (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 41 | 44 | -3 | 32 | H H H H B B |
7 | Jitex DFF (W) | 23 | 10 | 1 | 12 | 51 | 54 | -3 | 31 | T T H T B B |
8 | Eskilstuna United (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 37 | -8 | 30 | H T H T B B |
9 | Ifo Bromolla IF (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 33 | 47 | -14 | 26 | B B B B T T |
10 | Mallbackens IF (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 25 | B B B B T T |
11 | Sundsvalls DFF (W) | 23 | 8 | 1 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | T B T T T T |
12 | Bollstanas Sk (W) | 23 | 5 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 24 | B H H B B H |
13 | IK Rosso Uddevalla (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 20 | 50 | -30 | 16 | B B H B B B |
14 | Hacken B (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 28 | 71 | -43 | 15 | B B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển