Kết quả Utsiktens BK vs Orgryte, 00h00 ngày 25/09
Kết quả Utsiktens BK vs Orgryte
Đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202400:00
-
Utsiktens BK 11Orgryte 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.29X
3.392
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Utsiktens BK vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24
-
Utsiktens BK vs Orgryte: Diễn biến chính
-
60'Erik Westermark
Predrag Randjelovic0-0 -
60'Robin Book
Suleman Zurmati0-0 -
62'0-0Abdoulaye Diagne Faye
-
67'Salaou Hachimou
Kalipha Jawla0-0 -
70'0-0Noah Christoffersson
Charlie Vindehall -
73'0-1William Kenndal (Assist:Abdoulaye Diagne Faye)
-
80'Erik Westermark0-1
-
80'0-1William Kenndal
-
81'Wiggo Hjort
Alexander Faltsetas0-1 -
81'Allan Mohideen
Malkolm Moenza0-1 -
84'Lucas Lima (Assist:Karl Bohm)1-1
-
85'1-1Viktor Lundberg
Filip Trpcevski -
88'1-1Amel Mujanic
-
90'1-1Manz Karlsson
Aydarus Abukar
-
Utsiktens BK vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Utsiktens BK4-4-230Elias Hadaya13Malkolm Moenza21Kevin Rodeblad Lowe3Jesper Brandt33Sebastian Lagerlund7Karl Bohm8Alexander Faltsetas15Suleman Zurmati22Predrag Randjelovic9Lucas Lima20Kalipha Jawla20Filip Trpcevski31Aydarus Abukar15Isak Dahlqvist8Amel Mujanic7Charlie Vindehall21William Kenndal19Anton Andreasson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam25Abdoulaye Diagne Faye44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
11Robin Book1Oliver Gustafsson2Daniel Hermansson14Wiggo Hjort6Erik Westermark4Allan Mohideen27Salaou HachimouNoah Christoffersson 11Emmanuel Ekpeyong 17Manz Karlsson 32Viktor Lundberg 9Alex Rahm 30Christoffer Styffe 5Jonatan Vennberg 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bosko OrovicSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Utsiktens BK vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Utsiktens BKOrgryte
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
2Cứu thua1
-
-
70Pha tấn công58
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển