Kết quả Utsiktens BK vs Helsingborg, 18h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • Utsiktens BK vs Helsingborg: Diễn biến chính

  • 23'
    Robin Book (Assist:Kalipha Jawla) goal 
    1-0
  • 30'
    Ivo Pekalski
    1-0
  • 37'
    Kalipha Jawla (Assist:Salaou Hachimou) goal 
    2-0
  • 46'
    Allan Mohideen  
    Malkolm Moenza  
    2-0
  • 47'
    Predrag Randjelovic
    2-0
  • 62'
    Suleman Zurmati  
    Predrag Randjelovic  
    2-0
  • 65'
    2-0
    Benjamin Orn
  • 67'
    Kalipha Jawla (Assist:Salaou Hachimou) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Daniel Bergman
     Benjamin Orn
  • 70'
    3-0
     William Westerlund
     Milan RasmussenBawa
  • 70'
    3-0
     Chisomnazu Chika Chidi
     Taylor Silverholt
  • 77'
    Karl Bohm  
    Kalipha Jawla  
    3-0
  • 77'
    Wiggo Hjort  
    Alexander Faltsetas  
    3-0
  • 79'
    3-0
     Anton Nilsson
     Benjamin Acquah
  • 79'
    3-0
     Adam Hellborg
     Ervin Gigovic
  • 81'
    Elias Hadaya
    3-0
  • 87'
    William Nilsson  
    Daniel Hermansson  
    3-0
  • 90'
    Salaou Hachimou (Assist:Wiggo Hjort) goal 
    4-0
  • Utsiktens BK vs Helsingborg: Đội hình chính và dự bị

  • Utsiktens BK4-4-2
    30
    Elias Hadaya
    13
    Malkolm Moenza
    2
    Daniel Hermansson
    3
    Jesper Brandt
    33
    Sebastian Lagerlund
    22
    Predrag Randjelovic
    8
    Alexander Faltsetas
    23
    Ivo Pekalski
    27
    Salaou Hachimou
    11
    Robin Book
    20
    Kalipha Jawla
    27
    Benjamin Acquah
    9
    Taylor Silverholt
    11
    Milan RasmussenBawa
    14
    Lukas Kjellnas
    16
    Ervin Gigovic
    21
    Adrian Svanback
    19
    Benjamin Orn
    2
    Jon Birkfeldt
    3
    Wilhelm Nilsson
    20
    Dennis Olsson
    1
    Kalle Joelson
    Helsingborg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Karl Bohm
    10Jaheem Burke
    1Oliver Gustafsson
    14Wiggo Hjort
    4Allan Mohideen
    17William Nilsson
    15Suleman Zurmati
    Nils Arvidsson 30
    Daniel Bergman 24
    Chisomnazu Chika Chidi 22
    Adam Hellborg 25
    Anton Nilsson 18
    Thomas Rogne 4
    William Westerlund 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bosko Orovic
    Mattias Lindstrom
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Utsiktens BK vs Helsingborg: Số liệu thống kê

  • Utsiktens BK
    Helsingborg
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation