Kết quả Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Trelleborgs FF 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 3
1.07U 3
0.811
2.66X
3.802
2.28Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29
-
Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
21'Emmanuel Godwin0-0
-
36'Tobias Karlsson0-0
-
59'Abel Ogwuche0-0
-
66'0-1Kevin Custovic (Assist:Anton Kurochkin)
-
67'0-1Yusuf Abdulazeez
Oliver Alfonsi -
72'Johannes Kack
Filip Bohman0-1 -
72'Markus Bjorkvist
Armin Culum0-1 -
72'Viktor Christiansson
Ammar Asani0-1 -
72'Fritiof Bjorken
Fredrik Martinsson0-1 -
79'0-1Robin Tranberg
Diego Montiel -
79'0-1Olle Edlund
Mark Tokich -
85'0-1Aulon Bitiqi
Isak Bjerkebo -
86'0-1Oskar Sverrisson
Anton Kurochkin -
90'Hady Karim0-1
-
Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-3-333Ellborg Melker15Emmanuel Godwin5Abel Ogwuche19Tobias Karlsson20Felix Horberg10Hady Karim14Samuel Asoma16Ammar Asani11Armin Culum17Filip Bohman22Fredrik Martinsson10Diego Montiel14Oliver Alfonsi9Anton Kurochkin28Erion Sadiku23Mark Tokich11Isak Bjerkebo12Kevin Custovic4Dahlstrom Niklas2Gustav Broman24Emil Hellman29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
-
21Eren Alievski2Fritiof Bjorken34Markus Bjorkvist24Viktor Christiansson40Johannes Kack1Andreas Larsen29Othmane SalamaYusuf Abdulazeez 25Aulon Bitiqi 20Olle Edlund 13David Olsson 27Oskar Sverrisson 5Robin Tranberg 7Albin Winbo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungMartin Skogman
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFVarbergs BoIS FC
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
8Cứu thua6
-
-
84Pha tấn công68
-
-
40Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển