Kết quả Sandvikens IF vs GIF Sundsvall, 21h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính

  • 22'
    Gustav Thorn
    0-0
  • 40'
    Amin Al-Hamawi
    0-0
  • 44'
    Oscar Sjostrand
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Yaqub Finey (Assist:Johan Bengtsson)
  • 61'
    Amin Al-Hamawi (Assist:Kasper Harletun) goal 
    1-1
  • 61'
    Adam Kiani  
    Mohammed Sadat Abubakari  
    1-1
  • 63'
    1-2
    goal Johan Bengtsson (Assist:Ludvig Svanberg)
  • 65'
    1-2
     Pontus Engblom
     Johan Bengtsson
  • 73'
    Lague Byiringiro  
    Ludwig Malachowski Thorell  
    1-2
  • 73'
    Jay Tee Kamara  
    Martin Springfeldt  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Marcus Burman
     Yaqub Finey
  • 78'
    Calvin Kabuye
    1-2
  • 87'
    Liam Vabo  
    Daniel Soderberg  
    1-2
  • 87'
    Taulant Parallangaj  
    Gustav Thorn  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Marcelo Palomino
     Taiki Kagayama
  • 90'
    Zinedin Smajlovic
    1-2
  • 90'
    Taulant Parallangaj
    1-2
  • 90'
    1-2
    Marc Manchon
  • 90'
    1-2
    Ludvig Svanberg
  • Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF4-1-4-1
    1
    Felix Jakobsson
    16
    Mohammed Sadat Abubakari
    3
    Zinedin Smajlovic
    2
    Gustav Thorn
    45
    Kasper Harletun
    8
    Daniel Soderberg
    20
    Oscar Sjostrand
    10
    Ludwig Malachowski Thorell
    30
    Amin Al-Hamawi
    11
    Martin Springfeldt
    7
    Calvin Kabuye
    19
    Yaqub Finey
    14
    Johan Bengtsson
    9
    Taiki Kagayama
    18
    Lucas Forsberg
    8
    Marc Manchon
    6
    Abdul Halik Hudu
    30
    Anton Kralj
    2
    Kojo Peprah Oppong
    12
    Pontus Lindgren
    4
    Ludvig Svanberg
    1
    Jonas Olsson
    GIF Sundsvall3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Lague Byiringiro
    92Jay Tee Kamara
    21Adam Kiani
    17Mamadou Kouyaté
    5Taulant Parallangaj
    12Hannes Sveijer
    6Liam Vabo
    Marcus Burman 7
    Jesper Carstrom 11
    Pontus Engblom 21
    Elvis Hansson 16
    Daniel Henareh 13
    Gustav Nordh 17
    Marcelo Palomino 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Douglas Jakobsen
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    GIF Sundsvall
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 29 15 10 4 49 26 23 55 T T T B H H
2 Osters IF 29 14 9 6 53 30 23 51 T T H B T T
3 Landskrona BoIS 29 14 7 8 46 31 15 49 B B T B T H
4 Helsingborg 29 13 8 8 40 32 8 47 T T B T H B
5 Sandvikens IF 29 12 7 10 48 39 9 43 B T T B H B
6 Orgryte 29 11 8 10 48 42 6 41 H H B T H T
7 IK Brage 29 11 7 11 30 28 2 40 T B B T B B
8 Trelleborgs FF 29 11 6 12 30 38 -8 39 H B T B T B
9 Orebro 29 10 8 11 35 34 1 38 H T H T B T
10 Utsiktens BK 29 10 8 11 36 38 -2 38 H B T H T B
11 Varbergs BoIS FC 29 9 9 11 44 43 1 36 B H H T H T
12 IK Oddevold 29 8 12 9 34 44 -10 36 H T H H H T
13 Gefle IF 29 8 8 13 37 51 -14 32 H B T H B T
14 Ostersunds FK 29 8 7 14 29 43 -14 31 H B B T B B
15 GIF Sundsvall 29 8 7 14 26 40 -14 31 B T B B H T
16 Skovde AIK 29 5 9 15 24 50 -26 24 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation