Kết quả Ostersunds FK vs IK Oddevold, 00h00 ngày 01/10
Kết quả Ostersunds FK vs IK Oddevold
Đối đầu Ostersunds FK vs IK Oddevold
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202400:00
-
Ostersunds FK 10IK Oddevold 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.5
0.80U 2.5
0.951
2.00X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs IK Oddevold
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
Ostersunds FK vs IK Oddevold: Diễn biến chính
-
6'0-1Olle Kjellman Olblad (Assist:Gabriel Sandberg)
-
58'Simon Marklund
Ahmed Bonnah0-1 -
67'0-1Axel Pettersson
Liridon Kalludra -
68'0-1Olle Kjellman Olblad
-
74'0-1Alexander Almqvist
-
75'Arquimides Ordonez
Nebiyou Perry0-1 -
75'Henrik Norrby
Erick Brendon0-1 -
84'0-1Noa Bernhardtz
Assad Al Hamlawi -
84'0-1Kristoffer Grauberg Lepik
Olle Kjellman Olblad -
88'Jamie Hopcutt
Jakob Hedenquist0-1 -
89'0-2Axel Pettersson
-
90'0-2Julius Johansson
Gustav Forssell -
90'Philip Bonde0-2
-
Ostersunds FK vs IK Oddevold: Đội hình chính và dự bị
-
Ostersunds FK4-2-3-112Adam Ingi Benediktsson28Yannick Adjoumani18Philip Bonde27Ziad Ghanoum6Jakob Hedenquist16Albin Sporrong8Erick Brendon7Nebiyou Perry22Ahmed Bonnah11Mykola Musolitin9Sebastian Karlsson Grach18Gustav Forssell15Assad Al Hamlawi20Adam Engelbrektsson17Olle Kjellman Olblad26Gabriel Sandberg10Liridon Kalludra5Anton Snibb23Viktor Kruger21Alexander Almqvist7Filip Karlin1Armin Ibrahimovic
- Đội hình dự bị
-
5Sunday Anyanwu15Jamie Hopcutt10Simon Marklund24Henrik Norrby3Chrisnovic N'Sa14Arquimides Ordonez77Arnold Origi OtienoNoa Bernhardtz 16Oscar Ekman 33Philip Engelbrektsson 4Kristoffer Grauberg Lepik 29Oscar Iglicar Berntsson 8Julius Johansson 22Axel Pettersson 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs IK Oddevold: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKIK Oddevold
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
3Cứu thua0
-
-
126Pha tấn công89
-
-
67Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển