Kết quả Ostersunds FK vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 19/09
Kết quả Ostersunds FK vs GIF Sundsvall
Đối đầu Ostersunds FK vs GIF Sundsvall
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:00
-
Ostersunds FK 31GIF Sundsvall 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.65X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ostersunds FK vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động: Jamtkraft Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
Ostersunds FK vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
-
20'0-0Abdul Halik Hudu
-
23'Simon Marklund1-0
-
47'Yannick Adjoumani1-0
-
48'1-1Yaqub Finey
-
57'1-1Anton Kralj
-
60'Erick Brendon1-1
-
62'Jamie Hopcutt
Ahmed Bonnah1-1 -
69'1-1Pontus Engblom
Johan Bengtsson -
69'1-1Hugo Aviander
Marc Manchon -
70'1-1Marcelo Palomino
Taiki Kagayama -
76'Henrik Norrby
Sebastian Karlsson Grach1-1 -
77'Arquimides Ordonez
Erick Brendon1-1 -
78'1-1Gustav Nordh
Yaqub Finey -
83'1-1Dennis Olsson
Anton Kralj -
84'Nebiyou Perry
Simon Marklund1-1 -
84'Chrisnovic N'Sa
Jakob Hedenquist1-1 -
88'1-2Pontus Engblom (Assist:Dennis Olsson)
-
90'Mykola Musolitin1-2
-
90'1-2Monir Jelassi
-
Ostersunds FK vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị
-
Ostersunds FK4-2-3-112Adam Ingi Benediktsson28Yannick Adjoumani18Philip Bonde23Ali Suljic6Jakob Hedenquist16Albin Sporrong8Erick Brendon22Ahmed Bonnah10Simon Marklund11Mykola Musolitin9Sebastian Karlsson Grach19Yaqub Finey14Johan Bengtsson3Monir Jelassi8Marc Manchon6Abdul Halik Hudu9Taiki Kagayama30Anton Kralj2Kojo Peprah Oppong12Pontus Lindgren4Ludvig Svanberg1Jonas Olsson
- Đội hình dự bị
-
27Ziad Ghanoum15Jamie Hopcutt24Henrik Norrby3Chrisnovic N'Sa14Arquimides Ordonez77Arnold Origi Otieno7Nebiyou PerryHugo Aviander 23Pontus Engblom 21Lucas Forsberg 18Daniel Henareh 13Gustav Nordh 17Dennis Olsson 5Marcelo Palomino 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Magnus PowellDouglas Jakobsen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ostersunds FK vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
-
Ostersunds FKGIF Sundsvall
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
2Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công75
-
-
54Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển