Kết quả Osters IF vs Varbergs BoIS FC, 20h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • Osters IF vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 1'
    Adam Bergmark-Wiberg (Assist:David Seger) goal 
    1-0
  • 30'
    Daniel Ljung (Assist:David Seger) goal 
    2-0
  • 50'
    2-0
    Yusuf Abdulazeez
  • 51'
    2-1
    goal Oliver Alfonsi (Assist:Kevin Custovic)
  • 61'
    Ivan Kricak
    2-1
  • 61'
    2-1
     Diego Montiel
     Yusuf Abdulazeez
  • 62'
    2-2
    goal Anton Kurochkin
  • 68'
    Albin Morfelt  
    Niklas Soderberg  
    2-2
  • 74'
    2-2
     Aulon Bitiqi
     Oliver Alfonsi
  • 74'
    2-2
     Robin Tranberg
     Mark Tokich
  • 76'
    2-3
    goal Isak Bjerkebo
  • 77'
    Petar Petrovic  
    Hannes Bladh Pijaca  
    2-3
  • 77'
    Martin Andersen  
    Daniel Ljung  
    2-3
  • 79'
    2-3
    Robin Tranberg
  • 80'
    2-3
     Olle Edlund
     Isak Bjerkebo
  • 80'
    2-3
     Erion Sadiku
     Leo Frigell Jansson
  • 83'
    Vladimir Rodic  
    Tatu Varmanen  
    2-3
  • 89'
    Martin Andersen (Assist:Alibek Aliev) goal 
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Olle Edlund (Assist:Aulon Bitiqi)
  • Osters IF vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • Osters IF4-3-3
    13
    Robin Wallinder
    21
    Lukas Bergqvist
    15
    Ivan Kricak
    5
    Mattis Adolfsson
    33
    Tatu Varmanen
    18
    Daniel Ljung
    7
    David Seger
    9
    Niklas Soderberg
    11
    Hannes Bladh Pijaca
    20
    Alibek Aliev
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    25
    Yusuf Abdulazeez
    9
    Anton Kurochkin
    14
    Oliver Alfonsi
    23
    Mark Tokich
    11
    Isak Bjerkebo
    12
    Kevin Custovic
    22
    Leo Frigell Jansson
    2
    Gustav Broman
    3
    Hampus Zackrisson
    24
    Emil Hellman
    29
    Fredrik Andersson
    Varbergs BoIS FC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Martin Andersen
    24Theodor Johansson
    32Carl Lundahl Persson
    10Albin Morfelt
    17Petar Petrovic
    23Vladimir Rodic
    4Sebastian Starke Hedlund
    Aulon Bitiqi 20
    Olle Edlund 13
    Diego Montiel 10
    David Olsson 27
    Erion Sadiku 28
    Oskar Sverrisson 5
    Robin Tranberg 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Srdjan Tufegdzic
    Martin Skogman
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Osters IF vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • Osters IF
    Varbergs BoIS FC
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation