Kết quả Orebro vs Osters IF, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Orebro vs Osters IF
Đối đầu Orebro vs Osters IF
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Orebro 20Osters IF 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.75X
3.402
2.15Hiệp 1+0
1.21-0
0.68O 1
0.72U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro vs Osters IF
-
Sân vận động: Behrn Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
Orebro vs Osters IF: Diễn biến chính
-
24'0-0Lukas Bergqvist
-
28'0-1David Seger (Assist:Tatu Varmanen)
-
34'Victor Backman0-1
-
58'Linus Alperud
Mohammed Saeid0-1 -
60'0-1Martin Andersen
Niklas Soderberg -
68'Ahmed Yasin0-1
-
75'0-1Adam Bergmark-Wiberg
-
80'Charlie Swartling
Lucas Shlimon0-1 -
80'Theodor Hansemon
Victor Backman0-1 -
86'Sebastian Crona
Elias Barsoum0-1 -
86'Adam Bark
Oskar Kack0-1 -
87'0-1Theodor Johansson
Alibek Aliev -
90'0-1Mattis Adolfsson
-
Orebro vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
Orebro4-4-21Malte Pahlsson11Samuel Kroon15Niclas Bergmark4Erik McCue3Oskar Kack10Victor Backman7Elias Barsoum22Lucas Shlimon14Hamse Shagaxle99Ahmed Yasin8Mohammed Saeid19Adam Bergmark-Wiberg20Alibek Aliev18Daniel Ljung9Niklas Soderberg8Kevin Hoog Jansson7David Seger33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson4Sebastian Starke Hedlund21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
21Linus Alperud28Adam Bark6Sebastian Crona12Theodor Hansemon19Malik Mokede13Karl Daniel Bernhard Strindholm20Charlie SwartlingRaymond Adjei 16Martin Andersen 25Hannes Bladh Pijaca 11Theodor Johansson 24Carl Lundahl Persson 32Albin Morfelt 10Vladimir Rodic 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian JardlerSrdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
OrebroOsters IF
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
0Cứu thua3
-
-
76Pha tấn công69
-
-
66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển