Kết quả IK Brage vs Utsiktens BK, 00h00 ngày 19/09
Kết quả IK Brage vs Utsiktens BK
Đối đầu IK Brage vs Utsiktens BK
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:00
-
IK Brage 10Utsiktens BK 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.67X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Utsiktens BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23
-
IK Brage vs Utsiktens BK: Diễn biến chính
-
18'0-0Ivo Pekalski
-
23'Gustav Berggren0-0
-
46'0-0Suleman Zurmati
Wiggo Hjort -
69'Adil Titi
Emil Tot Wikstrom0-0 -
69'Ferhan Abic
Gustav Berggren0-0 -
71'0-0Kevin Rodeblad Lowe
-
76'0-0Jaheem Burke
Ivo Pekalski -
76'0-0Salaou Hachimou
Kalipha Jawla -
77'0-0Suleman Zurmati
-
82'0-0Erik Westermark
Karl Bohm -
82'Jacob Stensson
Henry Sletsjoe0-0 -
89'Omur Pektas
Pontus Jonsson0-0
-
IK Brage vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig23Christopher Redenstrand2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren22Cesar Weilid7Emil Tot Wikstrom10Gustav Berggren21Henry Sletsjoe11Johan Arvidsson33Amar Muhsin17Pontus Jonsson9Lucas Lima20Kalipha Jawla7Karl Bohm23Ivo Pekalski14Wiggo Hjort11Robin Book33Sebastian Lagerlund3Jesper Brandt21Kevin Rodeblad Lowe13Malkolm Moenza30Elias Hadaya
- Đội hình dự bị
-
18Ferhan Abic13Andre Bernardini19Omur Pektas4Malte Persson8Jacob Stensson6Adil Titi3Teodor WalemarkJaheem Burke 10Alexander Faltsetas 8Oliver Gustafsson 1Erik Westermark 6William Nilsson 17Salaou Hachimou 27Suleman Zurmati 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber SaarenpaaBosko Orovic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê
-
IK BrageUtsiktens BK
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
21Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
0Cứu thua5
-
-
64Pha tấn công46
-
-
49Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển