Kết quả IK Brage vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 19/10
Kết quả IK Brage vs Trelleborgs FF
Đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
IK Brage1Trelleborgs FF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 2.75
0.85U 2.75
1.001
1.67X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 27
-
IK Brage vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
23'Ieltsin Camoes (Assist:Henry Sletsjoe)1-0
-
45'1-0Tobias Karlsson
-
69'Adil Titi
Jacob Stensson1-0 -
69'1-0Othmane Salama
Armin Culum -
69'1-0Emmanuel Godwin
Eren Alievski -
76'Pontus Jonsson
Johan Arvidsson1-0 -
76'Malte Persson
Christopher Redenstrand1-0 -
76'Ferhan Abic
Amar Muhsin1-0 -
79'1-0Abel Ogwuche
Markus Bjorkvist -
79'1-0Ammar Asani
Pierre Larsen -
84'Viktor Frodig1-0
-
86'Omur Pektas
Ieltsin Camoes1-0 -
88'1-0Johannes Kack
Fredrik Martinsson -
90'Pontus Jonsson1-0
-
IK Brage vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage4-4-21Viktor Frodig23Christopher Redenstrand3Teodor Walemark5Oskar Agren22Cesar Weilid10Gustav Berggren21Henry Sletsjoe8Jacob Stensson11Johan Arvidsson12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin22Fredrik Martinsson10Hady Karim11Armin Culum34Markus Bjorkvist14Samuel Asoma7Pierre Larsen20Felix Horberg19Tobias Karlsson3Charlie Weberg21Eren Alievski1Andreas Larsen
- Đội hình dự bị
-
18Ferhan Abic13Andre Bernardini17Pontus Jonsson19Omur Pektas4Malte Persson6Adil Titi2Alexander ZetterstromAmmar Asani 16Fritiof Bjorken 2Ellborg Melker 33Emmanuel Godwin 15Johannes Kack 40Abel Ogwuche 5Othmane Salama 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber SaarenpaaPer-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
IK BrageTrelleborgs FF
-
7Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
0Cứu thua5
-
-
60Pha tấn công37
-
-
48Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển