Kết quả IK Brage vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 23/06
Kết quả IK Brage vs GIF Sundsvall
Nhận định Brage vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 23/6
Đối đầu IK Brage vs GIF Sundsvall
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202420:00
-
IK Brage5GIF Sundsvall 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.65X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
IK Brage vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
-
20'Ieltsin Camoes1-0
-
26'Gustav Berggren2-0
-
30'Ieltsin Camoes3-0
-
61'3-0Hugo Aviander
-
76'Ieltsin Camoes4-0
-
88'Gustav Berggren5-0
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
-
IK BrageGIF Sundsvall
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
2Cứu thua3
-
-
108Pha tấn công88
-
-
71Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển