Kết quả Gefle IF vs Utsiktens BK, 19h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • Gefle IF vs Utsiktens BK: Diễn biến chính

  • 25'
    Martin Rauschenberg
    0-0
  • 26'
    0-0
    Kalipha Jawla
  • 33'
    Anton Lundin
    0-0
  • 36'
    Jacob Hjelte (Assist:Kevin Persson) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Ben Engdahl
  • 46'
    1-0
     Malkolm Moenza
     Ben Engdahl
  • 55'
    1-0
    Erik Westermark
  • 58'
    Iu Ranera Grau  
    Lukas Browning Lagerfeldt  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Lorent Mehmeti
     Salaou Hachimou
  • 61'
    1-0
    Daniel Hermansson
  • 62'
    1-0
     Dijar Ferati
     Suleman Zurmati
  • 68'
    Martin Rauschenberg goal 
    2-0
  • 72'
    Niclas Hakansson  
    Adrian Edqvist  
    2-0
  • 72'
    Leo Englund  
    Anton Lundin  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Alexander Faltsetas
     Lucas Lima
  • 75'
    2-0
     Wiggo Hjort
     Sebastian Lagerlund
  • 84'
    Henrik Bellman  
    Samuel Adrian  
    2-0
  • 84'
    Samouil Izountouemoi  
    Jacob Hjelte  
    2-0
  • 88'
    Gustav Friberg
    2-0
  • 90'
    Leo Englund
    2-0
  • Gefle IF vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị

  • Gefle IF4-4-2
    22
    Mathias Nilsson
    15
    Gustav Friberg
    29
    Martin Rauschenberg
    3
    Jesper Adolfsson
    16
    Kevin Persson
    24
    York Rafael
    35
    Samuel Adrian
    6
    Lukas Browning Lagerfeldt
    7
    Adrian Edqvist
    9
    Jacob Hjelte
    8
    Anton Lundin
    9
    Lucas Lima
    20
    Kalipha Jawla
    17
    Salaou Hachimou
    15
    Suleman Zurmati
    11
    Robin Book
    5
    Ben Engdahl
    6
    Erik Westermark
    21
    Sebastian Lagerlund
    3
    Jesper Brandt
    2
    Daniel Hermansson
    30
    Elias Hadaya
    Utsiktens BK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Henrik Bellman
    11Leo Englund
    14Sebastian Friman
    5Niclas Hakansson
    10Samouil Izountouemoi
    1Oscar Jonsson
    44Iu Ranera Grau
    Alexander Faltsetas 8
    Dijar Ferati 22
    Filip Fredriksson 23
    Wiggo Hjort 10
    Lukas Lehto 29
    Lorent Mehmeti 7
    Malkolm Moenza 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johan Mjallby
    Bosko Orovic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Gefle IF vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê

  • Gefle IF
    Utsiktens BK
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 29 15 10 4 49 26 23 55 T T T B H H
2 Osters IF 29 14 9 6 53 30 23 51 T T H B T T
3 Landskrona BoIS 29 14 7 8 46 31 15 49 B B T B T H
4 Helsingborg 29 13 8 8 40 32 8 47 T T B T H B
5 Sandvikens IF 29 12 7 10 48 39 9 43 B T T B H B
6 Orgryte 29 11 8 10 48 42 6 41 H H B T H T
7 IK Brage 29 11 7 11 30 28 2 40 T B B T B B
8 Trelleborgs FF 29 11 6 12 30 38 -8 39 H B T B T B
9 Orebro 29 10 8 11 35 34 1 38 H T H T B T
10 Utsiktens BK 29 10 8 11 36 38 -2 38 H B T H T B
11 Varbergs BoIS FC 29 9 9 11 44 43 1 36 B H H T H T
12 IK Oddevold 29 8 12 9 34 44 -10 36 H T H H H T
13 Gefle IF 29 8 8 13 37 51 -14 32 H B T H B T
14 Ostersunds FK 29 8 7 14 29 43 -14 31 H B B T B B
15 GIF Sundsvall 29 8 7 14 26 40 -14 31 B T B B H T
16 Skovde AIK 29 5 9 15 24 50 -26 24 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation