Kết quả Gefle IF vs Osters IF, 20h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • Gefle IF vs Osters IF: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Kevin Hoog Jansson)
  • 34'
    0-1
    Mattis Adolfsson
  • 43'
    Jacob Hjelte goal 
    1-1
  • 45'
    Jesper Adolfsson
    1-1
  • 46'
    1-1
     Hannes Bladh Pijaca
     Lukas Bergqvist
  • 46'
    1-1
     Sebastian Starke Hedlund
     Tatu Varmanen
  • 65'
    Anton Lundin  
    Henrik Bellman  
    1-1
  • 65'
    York Rafael  
    Iu Ranera Grau  
    1-1
  • 76'
    1-1
    David Seger
  • 77'
    1-1
     Alibek Aliev
     Martin Andersen
  • 77'
    1-1
     Theodor Johansson
     Petar Petrovic
  • 81'
    Sebastian Friman  
    Christoffer Aspgren  
    1-1
  • 86'
    Jacob Hjelte (Assist:Anton Lundin) goal 
    2-1
  • 89'
    Samuel Adrian
    2-1
  • 90'
    Lukas Browning Lagerfeldt  
    Adrian Edqvist  
    2-1
  • 90'
    Kevin Persson  
    Samuel Adrian  
    2-1
  • Gefle IF vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị

  • Gefle IF3-4-3
    22
    Mathias Nilsson
    15
    Gustav Friberg
    29
    Martin Rauschenberg
    3
    Jesper Adolfsson
    35
    Samuel Adrian
    44
    Iu Ranera Grau
    12
    Henrik Bellman
    19
    Christoffer Aspgren
    11
    Leo Englund
    9
    Jacob Hjelte
    7
    Adrian Edqvist
    18
    Daniel Ljung
    25
    Martin Andersen
    22
    Petar Petrovic
    8
    Kevin Hoog Jansson
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    7
    David Seger
    33
    Tatu Varmanen
    5
    Mattis Adolfsson
    15
    Ivan Kricak
    21
    Lukas Bergqvist
    13
    Robin Wallinder
    Osters IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Lukas Browning Lagerfeldt
    14Sebastian Friman
    1Oscar Jonsson
    23Alvin Lattman
    8Anton Lundin
    16Kevin Persson
    24York Rafael
    Alibek Aliev 20
    Hannes Bladh Pijaca 11
    Theodor Johansson 24
    Carl Lundahl Persson 32
    Niklas Soderberg 9
    Sebastian Starke Hedlund 4
    Thorri Thorisson 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johan Mjallby
    Srdjan Tufegdzic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Gefle IF vs Osters IF: Số liệu thống kê

  • Gefle IF
    Osters IF
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    16
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 29 15 10 4 49 26 23 55 T T T B H H
2 Osters IF 29 14 9 6 53 30 23 51 T T H B T T
3 Landskrona BoIS 29 14 7 8 46 31 15 49 B B T B T H
4 Helsingborg 29 13 8 8 40 32 8 47 T T B T H B
5 Sandvikens IF 29 12 7 10 48 39 9 43 B T T B H B
6 Orgryte 29 11 8 10 48 42 6 41 H H B T H T
7 IK Brage 29 11 7 11 30 28 2 40 T B B T B B
8 Trelleborgs FF 29 11 6 12 30 38 -8 39 H B T B T B
9 Orebro 29 10 8 11 35 34 1 38 H T H T B T
10 Utsiktens BK 29 10 8 11 36 38 -2 38 H B T H T B
11 Varbergs BoIS FC 29 9 9 11 44 43 1 36 B H H T H T
12 IK Oddevold 29 8 12 9 34 44 -10 36 H T H H H T
13 Gefle IF 29 8 8 13 37 51 -14 32 H B T H B T
14 Ostersunds FK 29 8 7 14 29 43 -14 31 H B B T B B
15 GIF Sundsvall 29 8 7 14 26 40 -14 31 B T B B H T
16 Skovde AIK 29 5 9 15 24 50 -26 24 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation