Kết quả Gefle IF vs Orgryte, 20h00 ngày 15/09
Kết quả Gefle IF vs Orgryte
Đối đầu Gefle IF vs Orgryte
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202420:00
-
Gefle IF 32Orgryte3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.68X
3.602
2.33Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 1.25
1.09U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Orgryte
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Gefle IF vs Orgryte: Diễn biến chính
-
5'Jacob Hjelte (Assist:Martin Rauschenberg)1-0
-
14'1-1Amel Mujanic
-
24'1-2Anton Andreasson (Assist:Christoffer Styffe)
-
44'Gustav Friberg1-2
-
45'Adrian Edqvist (Assist:Samouil Izountouemoi)2-2
-
63'2-2Filip Trpcevski
William Kenndal -
76'Samouil Izountouemoi2-2
-
77'2-2Aydarus Abukar
Noah Christoffersson -
78'Christoffer Aspgren
Henrik Bellman2-2 -
78'Lukas Browning Lagerfeldt
Samouil Izountouemoi2-2 -
78'Iu Ranera Grau
Samuel Adrian2-2 -
82'2-3Filip Trpcevski (Assist:Anton Andreasson)
-
87'Christoffer Aspgren2-3
-
Gefle IF vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Gefle IF4-4-222Mathias Nilsson15Gustav Friberg29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson7Adrian Edqvist10Samouil Izountouemoi35Samuel Adrian12Henrik Bellman24York Rafael9Jacob Hjelte11Leo Englund11Noah Christoffersson22Tobias Sana8Amel Mujanic21William Kenndal5Christoffer Styffe7Charlie Vindehall15Isak Dahlqvist6Mikael Dyrestam25Abdoulaye Diagne Faye19Anton Andreasson44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
2Izak Adel19Christoffer Aspgren6Lukas Browning Lagerfeldt1Oscar Jonsson23Alvin Lattman16Kevin Persson44Iu Ranera GrauAydarus Abukar 31Emmanuel Ekpeyong 17Manz Karlsson 32Viktor Lundberg 9Alex Rahm 30Filip Trpcevski 20Jonatan Vennberg 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johan MjallbySoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Gefle IFOrgryte
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
3Cứu thua2
-
-
53Pha tấn công37
-
-
35Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển