Kết quả Gefle IF vs IK Brage, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Gefle IF vs IK Brage
Đối đầu Gefle IF vs IK Brage
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Gefle IF 22IK Brage 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.50X
3.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs IK Brage
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
Gefle IF vs IK Brage: Diễn biến chính
-
8'Samuel Adrian1-0
-
30'Leo Englund (Assist:Samuel Adrian)2-0
-
35'2-0Pontus Jonsson
Emil Tot Wikstrom -
39'2-1Ieltsin Camoes (Assist:Pontus Jonsson)
-
70'2-1Ferhan Abic
Cesar Weilid -
70'2-1Adil Titi
Gustav Berggren -
78'Iu Ranera Grau
Samuel Adrian2-1 -
78'Kevin Persson
York Rafael2-1 -
85'Gustav Friberg
Leo Englund2-1 -
90'Mathias Nilsson2-1
-
90'Samouil Izountouemoi2-1
-
90'2-1Henry Sletsjoe
-
90'Sebastian Friman
Adrian Edqvist2-1
-
Gefle IF vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Gefle IF4-3-322Mathias Nilsson19Christoffer Aspgren29Martin Rauschenberg3Jesper Adolfsson7Adrian Edqvist35Samuel Adrian24York Rafael6Lukas Browning Lagerfeldt8Anton Lundin11Leo Englund10Samouil Izountouemoi12Ieltsin Camoes33Amar Muhsin11Johan Arvidsson21Henry Sletsjoe10Gustav Berggren7Emil Tot Wikstrom22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
15Gustav Friberg14Sebastian Friman5Niclas Hakansson1Oscar Jonsson23Alvin Lattman16Kevin Persson44Iu Ranera GrauFerhan Abic 18Andre Bernardini 13Pontus Jonsson 17Malte Persson 4Jacob Stensson 8Adil Titi 6Teodor Walemark 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johan MjallbyKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
Gefle IFIK Brage
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
5Cứu thua0
-
-
51Pha tấn công62
-
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển