Kết quả Degerfors IF vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Degerfors IF vs Trelleborgs FF
Đối đầu Degerfors IF vs Trelleborgs FF
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Degerfors IF 12Trelleborgs FF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 3
1.03U 3
0.851
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Degerfors IF vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
Degerfors IF vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
7'Gustav Lindgren (Assist:Elias Pihlstrom)1-0
-
34'1-0Abel Ogwuche
-
52'Sebastian Ohlsson1-0
-
56'Gustav Lindgren (Assist:Dijan Vukojevic)2-0
-
65'Mamadouba Diaby
Elias Pihlstrom2-0 -
65'Teo Gronborg
Kevin Holmen2-0 -
74'2-0Markus Bjorkvist
Othmane Salama -
74'2-0Fredrik Martinsson
Armin Culum -
74'2-0Emmanuel Godwin
Eren Alievski -
81'2-0Ammar Asani
Viktor Christiansson -
81'Adi Fisic
Dijan Vukojevic2-0 -
85'2-0Johannes Kack
Filip Bohman -
90'Luc Kassi
Nahom Netabay2-0
-
Degerfors IF vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
Degerfors IF3-4-325Rasmus Forsell7Sebastian Ohlsson30Bernardo Gil Coutinho Morgado6Carlos Garcia21Elias Pihlstrom20Christos Gravius22Nahom Netabay12Erik Lindell10Dijan Vukojevic9Gustav Lindgren8Kevin Holmen17Filip Bohman10Hady Karim29Othmane Salama24Viktor Christiansson7Pierre Larsen11Armin Culum20Felix Horberg5Abel Ogwuche19Tobias Karlsson21Eren Alievski1Andreas Larsen
- Đội hình dự bị
-
2Mamadouba Diaby11Adi Fisic18Teo Gronborg23Alexander Heden Lindskog26Filip Jarlesand17Luc Kassi15Nasiru MoroMattias Andersson 4Ammar Asani 16Markus Bjorkvist 34Ellborg Melker 33Emmanuel Godwin 15Johannes Kack 40Fredrik Martinsson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SolbergPer-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Degerfors IF vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
Degerfors IFTrelleborgs FF
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
6Cứu thua1
-
-
85Pha tấn công77
-
-
50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển