Kết quả Umea FC vs Sollentuna United, 18h00 ngày 07/09
Kết quả Umea FC vs Sollentuna United
Đối đầu Umea FC vs Sollentuna United
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ Sollentuna United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202418:00
-
Umea FC3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.50X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs Sollentuna United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
Umea FC vs Sollentuna United: Diễn biến chính
-
29'0-0Oskar Lofstrom
-
34'0-1Maximilian Dejene
-
43'Stefan Lindmark1-1
-
45'Linus Marklund2-1
-
48'William Hofvander3-1
-
52'3-1Mattias Mitku
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs Sollentuna United: Số liệu thống kê
-
Umea FCSollentuna United
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
74Pha tấn công90
-
-
59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 29 | 21 | 4 | 4 | 69 | 24 | 45 | 67 | T T H T T T |
2 | Umea FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 68 | 35 | 33 | 66 | H B T H T T |
3 | Assyriska United IK | 29 | 20 | 2 | 7 | 63 | 27 | 36 | 62 | T T B B T B |
4 | Hammarby TFF | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H T H T T |
5 | Vasalunds IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 33 | 10 | 43 | T H B T T B |
6 | IF Karlstad Fotboll | 29 | 13 | 4 | 12 | 47 | 40 | 7 | 43 | B B T T B B |
7 | Karlbergs BK | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43 | H B T B B T |
8 | Sollentuna United | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 57 | -11 | 41 | H T B B B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 29 | 8 | 11 | 10 | 41 | 43 | -2 | 35 | H H H H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 29 | 8 | 9 | 12 | 48 | 56 | -8 | 33 | B H H T T T |
11 | IFK Stocksund | 29 | 8 | 8 | 13 | 56 | 61 | -5 | 32 | T H T H B B |
12 | Assyriska | 29 | 8 | 8 | 13 | 44 | 57 | -13 | 32 | B H H B H B |
13 | FBK Karlstad | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 60 | -16 | 28 | B T B H H B |
14 | Pitea IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 27 | B B T H B T |
15 | Taby | 29 | 5 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 21 | T H B H B B |
16 | Friska Viljor FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 36 | 77 | -41 | 21 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển