Kết quả Pitea IF vs FBK Karlstad, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Pitea IF vs FBK Karlstad
Đối đầu Pitea IF vs FBK Karlstad
Phong độ Pitea IF gần đây
Phong độ FBK Karlstad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
Pitea IF 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3
0.90U 3
0.901
2.38X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pitea IF vs FBK Karlstad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 25
-
Pitea IF vs FBK Karlstad: Diễn biến chính
-
48'0-1Ludvig Steen
-
54'Isac Wikstrom0-1
-
58'William Videhult1-1
-
75'1-2Mikael Harbosen Haga (Assist:Ludvig Steen)
-
80'1-3Armin Fathi (Assist:Simon Wagnsson)
-
85'Hussein Cabdi Mohammed1-3
-
87'Fredrik Johansson (Assist:Michael Kargbo)2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Pitea IF vs FBK Karlstad: Số liệu thống kê
-
Pitea IFFBK Karlstad
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
117Pha tấn công154
-
-
75Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 24 | 46 | 70 | T H T T T T |
2 | Umea FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 35 | 35 | 69 | B T H T T T |
3 | Assyriska United IK | 30 | 20 | 2 | 8 | 64 | 31 | 33 | 62 | T B B T B B |
4 | Hammarby TFF | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 29 | 27 | 52 | H T H T T T |
5 | Vasalunds IF | 30 | 13 | 7 | 10 | 47 | 34 | 13 | 46 | H B T T B T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 30 | 14 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | B T T B B T |
7 | Karlbergs BK | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B B T B |
8 | Sollentuna United | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 58 | -12 | 41 | T B B B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 30 | 9 | 9 | 12 | 51 | 58 | -7 | 36 | H H T T T T |
10 | IFK Stocksund | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 35 | H T H B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 30 | 8 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 35 | H H H H T B |
12 | Assyriska | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 62 | -16 | 32 | H H B H B B |
13 | FBK Karlstad | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 31 | T B H H B T |
14 | Pitea IF | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 63 | -35 | 27 | B T H B T B |
15 | Taby | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 65 | -32 | 21 | H B H B B B |
16 | Friska Viljor FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 38 | 80 | -42 | 21 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển