Kết quả Orebro Syrianska IF vs Assyriska, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Orebro Syrianska IF vs Assyriska: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Mamadou Wague
  • 59'
    0-1
    Mamadou Wague
  • 59'
    Edgar Navassardian
    0-1
  • 65'
    Edgar Navassardian goal 
    1-1
  • 67'
    Amar Dzevlan
    1-1
  • 80'
    Felix Bindelov
    1-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orebro Syrianska IF vs Assyriska: Số liệu thống kê

  • Orebro Syrianska IF
    Assyriska
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Stockholm Internazionale 29 21 4 4 69 24 45 67 T T H T T T
2 Umea FC 29 20 6 3 68 35 33 66 H B T H T T
3 Assyriska United IK 29 20 2 7 63 27 36 62 T T B B T B
4 Hammarby TFF 29 14 7 8 52 28 24 49 T H T H T T
5 Vasalunds IF 29 12 7 10 43 33 10 43 T H B T T B
6 IF Karlstad Fotboll 29 13 4 12 47 40 7 43 B B T T B B
7 Karlbergs BK 29 12 7 10 46 45 1 43 H B T B B T
8 Sollentuna United 29 11 8 10 46 57 -11 41 H T B B B T
9 Orebro Syrianska IF 29 8 11 10 41 43 -2 35 H H H H H T
10 AFC Eskilstuna 29 8 9 12 48 56 -8 33 B H H T T T
11 IFK Stocksund 29 8 8 13 56 61 -5 32 T H T H B B
12 Assyriska 29 8 8 13 44 57 -13 32 B H H B H B
13 FBK Karlstad 29 7 7 15 44 60 -16 28 B T B H H B
14 Pitea IF 29 7 6 16 27 59 -32 27 B B T H B T
15 Taby 29 5 6 18 33 61 -28 21 T H B H B B
16 Friska Viljor FC 29 5 6 18 36 77 -41 21 B H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation