Kết quả FC Trollhattan vs Ljungskile, 00h00 ngày 03/09
Kết quả FC Trollhattan vs Ljungskile
Đối đầu FC Trollhattan vs Ljungskile
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ Ljungskile gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/09/202400:00
-
FC Trollhattan 11Ljungskile 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.83O 3
1.03U 3
0.751
1.50X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Trollhattan vs Ljungskile
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 20
-
FC Trollhattan vs Ljungskile: Diễn biến chính
-
27'0-1Jesper Zetterlund
-
37'Yoel Embaye (Assist:Emilio Reljanovic)1-1
-
84'1-1
-
90'Kenan Mehovic1-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Trollhattan vs Ljungskile: Số liệu thống kê
-
FC TrollhattanLjungskile
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
146Pha tấn công78
-
-
105Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 29 | 21 | 4 | 4 | 69 | 24 | 45 | 67 | T T H T T T |
2 | Umea FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 68 | 35 | 33 | 66 | H B T H T T |
3 | Assyriska United IK | 29 | 20 | 2 | 7 | 63 | 27 | 36 | 62 | T T B B T B |
4 | Hammarby TFF | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H T H T T |
5 | Vasalunds IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 33 | 10 | 43 | T H B T T B |
6 | IF Karlstad Fotboll | 29 | 13 | 4 | 12 | 47 | 40 | 7 | 43 | B B T T B B |
7 | Karlbergs BK | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43 | H B T B B T |
8 | Sollentuna United | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 57 | -11 | 41 | H T B B B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 29 | 8 | 11 | 10 | 41 | 43 | -2 | 35 | H H H H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 29 | 8 | 9 | 12 | 48 | 56 | -8 | 33 | B H H T T T |
11 | IFK Stocksund | 29 | 8 | 8 | 13 | 56 | 61 | -5 | 32 | T H T H B B |
12 | Assyriska | 29 | 8 | 8 | 13 | 44 | 57 | -13 | 32 | B H H B H B |
13 | FBK Karlstad | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 60 | -16 | 28 | B T B H H B |
14 | Pitea IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 27 | B B T H B T |
15 | Taby | 29 | 5 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 21 | T H B H B B |
16 | Friska Viljor FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 36 | 77 | -41 | 21 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển