Kết quả Falkenberg vs Onsala BK, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Falkenberg vs Onsala BK
Đối đầu Falkenberg vs Onsala BK
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Onsala BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Onsala BK 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.17X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.00O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkenberg vs Onsala BK
-
Sân vận động: Falkenbergs IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 20
-
Falkenberg vs Onsala BK: Diễn biến chính
-
52'0-0Hugo Bjornberg
-
75'0-0Sebastian Parker
-
85'Rasmus Andersson1-0
-
89'1-1Alfons Nygaard
-
90'1-1Hampus Ekdahl
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Falkenberg vs Onsala BK: Số liệu thống kê
-
FalkenbergOnsala BK
-
12Phạt góc5
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
115Pha tấn công84
-
-
75Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 29 | 21 | 4 | 4 | 69 | 24 | 45 | 67 | T T H T T T |
2 | Umea FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 68 | 35 | 33 | 66 | H B T H T T |
3 | Assyriska United IK | 29 | 20 | 2 | 7 | 63 | 27 | 36 | 62 | T T B B T B |
4 | Hammarby TFF | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H T H T T |
5 | Vasalunds IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 33 | 10 | 43 | T H B T T B |
6 | IF Karlstad Fotboll | 29 | 13 | 4 | 12 | 47 | 40 | 7 | 43 | B B T T B B |
7 | Karlbergs BK | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43 | H B T B B T |
8 | Sollentuna United | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 57 | -11 | 41 | H T B B B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 29 | 8 | 11 | 10 | 41 | 43 | -2 | 35 | H H H H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 29 | 8 | 9 | 12 | 48 | 56 | -8 | 33 | B H H T T T |
11 | IFK Stocksund | 29 | 8 | 8 | 13 | 56 | 61 | -5 | 32 | T H T H B B |
12 | Assyriska | 29 | 8 | 8 | 13 | 44 | 57 | -13 | 32 | B H H B H B |
13 | FBK Karlstad | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 60 | -16 | 28 | B T B H H B |
14 | Pitea IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 27 | B B T H B T |
15 | Taby | 29 | 5 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 21 | T H B H B B |
16 | Friska Viljor FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 36 | 77 | -41 | 21 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển