Kết quả Hacken vs Halmstads, 22h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Hacken vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 30'
    Adam Lundqvist
    0-0
  • 46'
    0-0
     Gisli Eyjolfsson
     Villiam Granath
  • 59'
    Amor Layouni  
    Lars Olden Larsen  
    0-0
  • 59'
    Samuel Holm  
    Amane Romeo  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Birnir Snaer Ingason
     Niilo Maenpaa
  • 67'
    0-0
     Blair Turgott
     Mel Yannick Joel Agnero
  • 70'
    Jacob Barrett Laursen  
    Adam Lundqvist  
    0-0
  • 71'
    0-1
    goal Blair Turgott (Assist:Vinicius Nogueira)
  • 80'
    Johan Hammar  
    Nikola Zecevic  
    0-1
  • 80'
    Srdjan Hrstic  
    Jeremy Agbonifo  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Joseph Baffo
     Marcus Olsson
  • 87'
    0-1
     Bleon Kurtulus
     Vinicius Nogueira
  • 90'
    Simon Gustafson
    0-1
  • Hacken vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    26
    Peter Abrahamsson
    21
    Adam Lundqvist
    4
    Marius Lode
    22
    Nikola Zecevic
    11
    Julius Lindberg
    27
    Amane Romeo
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    8
    Lars Olden Larsen
    10
    Ali Youssef
    23
    Jeremy Agbonifo
    11
    Villiam Granath
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    16
    Niilo Maenpaa
    17
    Andre Boman
    6
    Joel Allansson
    8
    Jonathan Svedberg
    27
    Vinicius Nogueira
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    21
    Marcus Olsson
    1
    Tim Ronning
    Halmstads3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Pontus Dahbo
    3Johan Hammar
    19Srdjan Hrstic
    7Jacob Barrett Laursen
    24Amor Layouni
    15Samuel Holm
    6Axel Lindahl
    1Andreas Linde
    34Severin Nioule
    Albin Ahlstrand 10
    Joseph Baffo 5
    Thomas Boakye 2
    Gisli Eyjolfsson 13
    Birnir Snaer Ingason 7
    Bleon Kurtulus 26
    Alexander Nielsen 35
    Blair Turgott 14
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Halmstads
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 675
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 27
    Long pass
    18
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation