Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Green Buffaloes | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
2 | Konkola Blades | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
3 | NAPSA Stars | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
4 | Power Dynamos | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
5 | Nkana FC | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
6 | Prison Leopards FC | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
7 | ZESCO United Ndola | 20 | 3 | 15% | 17 | 85% |
8 | Mufulira Wanderers | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
9 | Red Arrows | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
10 | Nkwazi | 20 | 4 | 20% | 16 | 80% |
11 | Trident FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
12 | MUZA FC | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
13 | Kabwe Warriors | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
14 | Green Eagles | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
15 | Kansanshi Dynamos | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | Indeni FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
17 | Zanaco | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
18 | Atletico Lusaka FC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
19 | Mutondo Stars | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
20 | Forest Rangers | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
21 | Lumwana Radiants | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
22 | Nchanga Rangers | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zambia
Tên giải đấu | VĐQG Zambia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zambia Super League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |