Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zimbabwe mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ngezi Platinum | 33 | 11 | 33% | 22 | 67% |
2 | FC Platinum | 33 | 10 | 30% | 23 | 70% |
3 | Yadah FC | 33 | 10 | 30% | 23 | 70% |
4 | Simba Bhora | 33 | 10 | 30% | 23 | 70% |
5 | Manica Diamond | 34 | 5 | 14% | 29 | 85% |
6 | Dynamos FC | 34 | 7 | 20% | 27 | 79% |
7 | Herentals FC | 33 | 11 | 33% | 22 | 67% |
8 | Highlanders | 33 | 10 | 30% | 23 | 70% |
9 | Bulawayo Chiefs | 33 | 5 | 15% | 28 | 85% |
10 | ZPC Kariba | 33 | 2 | 6% | 31 | 94% |
11 | Arenel Movers | 33 | 14 | 42% | 19 | 58% |
12 | Chicken Inn | 33 | 8 | 24% | 25 | 76% |
13 | Bikita Minerals FC | 33 | 9 | 27% | 24 | 73% |
14 | GreenFuel | 33 | 11 | 33% | 22 | 67% |
15 | Chegutu Pirates | 33 | 11 | 33% | 22 | 67% |
16 | Hwange Colliery | 33 | 9 | 27% | 24 | 73% |
17 | Tron | 33 | 8 | 24% | 25 | 76% |
18 | Capps linked | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zimbabwe
Tên giải đấu | VĐQG Zimbabwe |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zimbabwe Premier |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |