Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Venezuela 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Venezuela mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Carabobo FC | 39 | 16 | 41% | 23 | 59% |
2 | Metropolitanos FC | 33 | 19 | 57% | 14 | 42% |
3 | Angostura FC | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
4 | Portuguesa FC | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
5 | Deportivo Tachira | 32 | 6 | 18% | 26 | 81% |
6 | Deportivo La Guaira | 38 | 16 | 42% | 22 | 58% |
7 | Zamora Barinas | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
8 | Academia Puerto Cabello | 32 | 11 | 34% | 21 | 66% |
9 | Monagas SC | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
10 | Deportivo Rayo Zuliano | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
11 | Caracas FC | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
12 | CD Hermanos Colmenares | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
13 | Estudiantes Merida FC | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
14 | Universidad Central de Venezuela | 32 | 12 | 37% | 20 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Venezuela
Tên giải đấu | VĐQG Venezuela |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Venezuela |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |