Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sogdiana Jizak | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
2 | FK Andijon | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
4 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
5 | Metallurg Bekobod | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
7 | Dinamo Samarqand | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
8 | Termez Surkhon | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
9 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
10 | OTMK Olmaliq | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
12 | Navbahor Namangan | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
13 | Nasaf Qarshi | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
14 | Pakhtakor | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Uzbekistan
Tên giải đấu | VĐQG Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbek League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |