Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
2 | LNZ Cherkasy U21 | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
3 | Dinamo KyivU21 | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
4 | Kryvbas U21 | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
5 | PFC Oleksandria U21 | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
6 | Obolon Kiev U21 | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
7 | Zorya U21 | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
8 | Kolos Kovalivka U21 | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
9 | Rukh Vynnyky U21 | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
10 | Chernomorets Odessa U21 | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
11 | Inhulets Petrove U21 | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
12 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
14 | Karpaty U21 | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
15 | FC Vorskla U21 | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
16 | Veres Rivne U21 | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine U21
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine U21 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukraine U21 Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |