Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Polissya Zhytomyr U21 | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
2 | LNZ Cherkasy U21 | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
3 | Dinamo KyivU21 | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
4 | Kryvbas U21 | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
5 | Obolon Kiev U21 | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
7 | Chernomorets Odessa U21 | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
8 | Zorya U21 | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
9 | Inhulets Petrove U21 | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
10 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
11 | FC Livyi Bereh U21 | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
12 | Karpaty U21 | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
13 | Veres Rivne U21 | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
14 | FC Vorskla U21 | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
15 | Kolos Kovalivka U21 | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
16 | PFC Oleksandria U21 | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine U21
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine U21 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukraine U21 Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |