Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
2 | FC Karpaty Lviv | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
3 | Kolos Kovalyovka | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
4 | Chernomorets Odessa | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
5 | FC Vorskla Poltava | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
7 | LNZ Cherkasy | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
8 | FC Livyi Bereh | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
9 | Obolon Kiev | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
10 | Zorya | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
11 | Rukh Vynnyky | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
12 | FC Inhulets Petrove | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
13 | Kryvbas | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
14 | Dynamo Kyiv | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
15 | PFC Oleksandria | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
16 | Polissya Zhytomyr | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |