Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
2 | FC Karpaty Lviv | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
3 | Kolos Kovalyovka | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
4 | Chernomorets Odessa | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
5 | FC Vorskla Poltava | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
7 | LNZ Cherkasy | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
8 | FC Livyi Bereh | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
9 | Obolon Kiev | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
10 | Zorya | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | Rukh Vynnyky | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | Dynamo Kyiv | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
13 | FC Inhulets Petrove | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
14 | Kryvbas | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
15 | PFC Oleksandria | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
16 | Polissya Zhytomyr | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |