Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uganda 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uganda mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Busoga United | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
2 | SC Villa | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
3 | Wakiso Giants FC | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
4 | Vipers | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
5 | Kampala City Council FC | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
6 | Mbarara City | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
7 | Express FC | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
8 | URA Kampala | 23 | 4 | 17% | 19 | 83% |
9 | defense forces | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
10 | Airtel Kitara FC | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
11 | Mbale Heroes | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
12 | Ma Lu | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
13 | BUL FC | 27 | 7 | 25% | 20 | 74% |
14 | Bright Stars | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
15 | NEC FC Bugolobi | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
16 | Lugazi Municipal FC | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
17 | FUFA Select Team | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
18 | Gaddafi FC | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
19 | Uganda Police FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
20 | Arua Hill SC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Uganda
Tên giải đấu | VĐQG Uganda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uganda Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |