Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Changchun Masses Properties Nữ | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
2 | Shanghai RCB Nữ | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
3 | Shandong Ticai Nữ | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
4 | Hainan Qiongzhong Nữ | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
5 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
6 | ShanXi zhidan Nữ | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
7 | Jiangsu Wuxi Nữ | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
8 | Wuhan Jianghan Nữ | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
9 | Guangdong Meizhou Nữ | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
10 | Hangzhou YinHang Nữ | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
11 | Beijing Beikong Nữ | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
12 | HeNan zhongyuan Nữ | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
13 | Sichuan Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc nữ
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Women’s Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |