Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hammarby | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
2 | Kalmar | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
3 | Hacken | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
4 | Elfsborg | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
5 | Mjallby AIF | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
6 | Vasteras SK FK | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
7 | IFK Goteborg | 29 | 11 | 37% | 18 | 62% |
8 | Malmo FF | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
9 | AIK Solna | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
10 | Djurgardens | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
11 | Halmstads | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
12 | IFK Norrkoping FK | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
13 | IK Sirius FK | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
14 | GAIS | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
15 | Brommapojkarna | 29 | 18 | 62% | 11 | 38% |
16 | IFK Varnamo | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |