Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
2 | Goztepe | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
3 | Istanbul BB | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
4 | Besiktas JK | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
5 | Bodrumspor | 27 | 7 | 25% | 20 | 74% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
7 | Fenerbahce | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
8 | Kasimpasa | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
9 | Galatasaray | 26 | 20 | 76% | 6 | 23% |
10 | Kayserispor | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
11 | Alanyaspor | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
12 | Eyupspor | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
13 | Hatayspor | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
14 | Sivasspor | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
15 | Samsunspor | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
16 | Caykur Rizespor | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
17 | Trabzonspor | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
18 | Adana Demirspor | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
19 | Konyaspor | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 29 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |