Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia U19 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia U19 mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Brinje Grosuplje U19 | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
2 | NK Radomlje U19 | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
3 | NK Bravo U19 | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
4 | ND Gorica U19 | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
5 | NK Rudar Velenje U19 | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
6 | NK Maribor U19 | 19 | 13 | 68% | 6 | 32% |
7 | NK Publikum Celje U19 | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
8 | FC Koper U19 | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
9 | Ns Mura U19 | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
10 | Domzale U19 | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
11 | NK Krka U19 | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
12 | NK Aluminij U19 | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
13 | NK Fuzinar U19 | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
14 | ND Ilirija U19 | 16 | 14 | 87% | 2 | 13% |
15 | Olimpija Ljubljana U19 | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
16 | NK IB 1975 Ljubljana U19 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
17 | NK Nafta 1903 U19 | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
18 | NK Tabor Sezana U19 | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Slovenia U19
Tên giải đấu | VĐQG Slovenia U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovenia U19 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |