Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Senegal 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Senegal mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | HLM | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
2 | Ajel de Rufisque | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
3 | Generation Foot | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
4 | ASC Jaraaf | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
5 | Pikine | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
6 | AS Dakar Sacre Coeur | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
7 | Linguere | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
8 | Jamono Fatick | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
9 | US Ouakam Dakar | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
10 | ASC Wally Daan | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
11 | Oslo FA | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
12 | SONACOS | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
13 | US Goree | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
14 | Guediawaye | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
15 | Casamance | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
16 | Teunhueth FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Senegal
Tên giải đấu | VĐQG Senegal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Senegal Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |