Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CSM Alexandria Nữ | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
2 | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
3 | Atletic Olimpia Gherla Nữ | 10 | 9 | 90% | 1 | 10% |
4 | Farul Constanta (W) | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
5 | AFC Hermannstadt Nữ | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
6 | Unirea Alba Iulia (W) | 10 | 9 | 90% | 1 | 10% |
7 | FCM Targu Mures Nữ | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
8 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
9 | Hermannstadt (W) | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
10 | Vasas Odorhei Nữ | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
11 | Olimpia Cluj Nữ | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
12 | ASU Politehnica Timisoara Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
13 | Banat Girls Nữ | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
14 | SSU Politehnica Timisoara (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Romania nữ
Tên giải đấu | VĐQG Romania nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga 1 Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |