Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
2 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
4 | FC Otelul Galati | 16 | 2 | 12% | 14 | 88% |
5 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
6 | Gloria Buzau | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
7 | Farul Constanta | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
9 | FC Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
10 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
11 | CS Universitatea Craiova | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
12 | CFR Cluj | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
13 | Universitaea Cluj | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
14 | Hermannstadt | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
15 | UTA Arad | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
16 | FC Botosani | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |