Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Pháp nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Paris FC Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
2 | Reims Nữ | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
3 | Montpellier Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
4 | Guingamp Nữ | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
5 | Fleury 91 Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
6 | Le Havre Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
7 | Strasbourg W | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
8 | Nantes Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
9 | Dijon w | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
10 | RC Saint Etienne Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
11 | Paris Saint Germain Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
12 | Lyon Nữ | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Pháp nữ
Tên giải đấu | VĐQG Pháp nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | French Feminines D1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |