Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | UTC Cajamarca | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
2 | EM Deportivo Binacional | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
3 | Comerciantes Unidos | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
4 | Los Chankas | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
5 | Sport Huancayo | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
6 | Alianza Atletico Sullana | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
7 | Cusco FC | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
8 | FBC Melgar | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
9 | Sport Boys | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
10 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
11 | AD Tarma | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
12 | Atletico Grau | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
13 | Sporting Cristal | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
14 | Alianza Lima | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
15 | Cienciano | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
16 | Deportivo Garcilaso | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
17 | Universitario De Deportes | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
18 | Alianza Universidad | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
19 | Juan Pablo II College | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Peru
Tên giải đấu | VĐQG Peru |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Peru Primera Division |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |