Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Paraguay 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Paraguay mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sol de America | 42 | 22 | 52% | 20 | 48% |
2 | Libertad | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
3 | Sportivo Luqueno | 42 | 17 | 40% | 25 | 60% |
4 | 2 de Mayo PJC | 42 | 16 | 38% | 26 | 62% |
5 | Tacuary | 42 | 19 | 45% | 23 | 55% |
6 | Sportivo Ameliano | 42 | 14 | 33% | 28 | 67% |
7 | Cerro Porteno | 42 | 19 | 45% | 23 | 55% |
8 | Clud Libertad | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
9 | Guarani CA | 42 | 18 | 42% | 24 | 57% |
10 | Olimpia Asuncion | 42 | 15 | 35% | 27 | 64% |
11 | General Caballero LJM | 42 | 18 | 42% | 24 | 57% |
12 | FC Nacional Asuncion | 42 | 17 | 40% | 25 | 60% |
13 | Sportivo Trinidense | 42 | 23 | 54% | 19 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Paraguay
Tên giải đấu | VĐQG Paraguay |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Paraguay |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |