Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Nagoya Grampus | 37 | 17 | 45% | 20 | 54% |
2 | Cerezo Osaka | 37 | 15 | 40% | 22 | 59% |
3 | Consadole Sapporo | 37 | 16 | 43% | 21 | 57% |
4 | Yokohama Marinos | 37 | 27 | 72% | 10 | 27% |
5 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 32% | 25 | 68% |
6 | Vissel Kobe | 37 | 16 | 43% | 21 | 57% |
7 | Urawa Red Diamonds | 37 | 18 | 48% | 19 | 51% |
8 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 51% | 18 | 49% |
9 | Kyoto Sanga | 37 | 19 | 51% | 18 | 49% |
10 | Kashima Antlers | 37 | 21 | 56% | 16 | 43% |
11 | Tokyo Verdy | 37 | 17 | 45% | 20 | 54% |
12 | Sagan Tosu | 37 | 21 | 56% | 16 | 43% |
13 | Shonan Bellmare | 37 | 21 | 56% | 16 | 43% |
14 | FC Tokyo | 37 | 21 | 56% | 16 | 43% |
15 | Gamba Osaka | 37 | 15 | 40% | 22 | 59% |
16 | Albirex Niigata | 37 | 18 | 48% | 19 | 51% |
17 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 18 | 48% | 19 | 51% |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 20 | 54% | 17 | 46% |
19 | Kawasaki Frontale | 37 | 21 | 56% | 16 | 43% |
20 | Kashiwa Reysol | 37 | 14 | 37% | 23 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 38 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |