Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Nizhny Novgorod Youth | 28 | 20 | 71% | 8 | 29% |
2 | Krylya Sovetov Samara Youth | 28 | 22 | 78% | 6 | 21% |
3 | Rubin Kazan (R) | 28 | 11 | 39% | 17 | 61% |
4 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
5 | FK Ural Youth | 28 | 18 | 64% | 10 | 36% |
6 | Strogino Youth | 28 | 19 | 67% | 9 | 32% |
7 | Baltika Kaliningrad Youth | 28 | 19 | 67% | 9 | 32% |
8 | Fakel Youth | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
9 | Chertanovo Moscow Youth | 28 | 18 | 64% | 10 | 36% |
10 | Dinamo Moscow Youth | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
11 | FC Terek Groznyi Youth | 28 | 20 | 71% | 8 | 29% |
12 | PFC Sochi Youth | 28 | 12 | 42% | 16 | 57% |
13 | Zenit St.Petersburg Youth | 28 | 18 | 64% | 10 | 36% |
14 | CSKA Moscow (R) | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
15 | FK Rostov Youth | 28 | 18 | 64% | 10 | 36% |
16 | Spartak Moscow Youth | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
17 | FK Krasnodar Youth | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
18 | Lokomotiv Moscow Youth | 28 | 19 | 67% | 9 | 32% |
19 | Konopliev Youth | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
20 | FK Orenburg Youth | 28 | 17 | 60% | 11 | 39% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga U19
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |