Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Zenit St Petersburg Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
2 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
3 | Krasnodar FK Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
4 | Zvezda 2005 Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | Chertanovo Moscow Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
6 | Dynamo Moscow Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
7 | CSKA Moscow Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
8 | FK Rostov Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
9 | FK Ryazan Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
10 | Lokomotiv Moscow Nữ | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
11 | Spartak Moscow (W) | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
12 | Rubin Kazan Nữ | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
13 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nga nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Womens Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |