Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG New Zealand (Miền Bắc) 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG New Zealand (Miền Bắc) mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | East Coast Bays | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
2 | West Coast Rangers | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
3 | Bay Olympic | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
4 | Auckland City | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
5 | Tauranga City United | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
6 | Birkenhead United | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
7 | Manurewa AFC | 20 | 19 | 95% | 1 | 5% |
8 | Auckland United | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
9 | Eastern Suburbs Auckland | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
10 | Hamilton Wanderers | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
11 | Western Springs AFC | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
12 | Melville United | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
13 | Eastern Suburbs AFC | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
14 | Manuel Wa | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG New Zealand (Miền Bắc)
Tên giải đấu | VĐQG New Zealand (Miền Bắc) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Northern New Zealand League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |