Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Club America Nữ | 30 | 24 | 80% | 6 | 20% |
2 | Chivas Guadalajara Nữ | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
3 | Saint Louis Athletica Nữ | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
4 | Club Necaxa Nữ | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
5 | Leon Nữ | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
6 | Monterrey Nữ | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
7 | Mazatlan FC Nữ | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
8 | Tigres Nữ | 32 | 21 | 65% | 11 | 34% |
9 | Queretaro Nữ | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
10 | Santos Laguna Nữ | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
11 | Puebla Nữ | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
12 | Juarez FC Nữ | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
13 | Tijuana Nữ | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
14 | Toluca Nữ | 28 | 17 | 60% | 11 | 39% |
15 | Atlas Nữ | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
16 | Cruz Azul Nữ | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
17 | Unam Pumas Nữ | 28 | 20 | 71% | 8 | 29% |
18 | Pachuca Nữ | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |