Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Santos Laguna | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
2 | Mazatlan FC | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
3 | Club America | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
4 | Puebla | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
5 | Chivas Guadalajara | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
6 | Monterrey | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
7 | CDSyC Cruz Azul | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
8 | Atletico San Luis | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
9 | Club Tijuana | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
10 | Pumas U.N.A.M. | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
11 | Queretaro FC | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
12 | Pachuca | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Club Leon | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
14 | Atlas | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
15 | Tigres UANL | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
16 | Toluca | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
17 | FC Juarez | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
18 | Necaxa | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico
Tên giải đấu | VĐQG Mexico |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Mexico |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |